Những vitamin cần thiết cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi
Hầu hết chị em phụ nữ không nhận đủ dinh dưỡng cần thiết hàng ngày. Hơn nữa, nhu cầu về vitamin và protein khác nhau ở các giai đoạn trong cuộc đời của một phụ nữ.
Dưới đây là danh sách các loại vitamin thiết yếu cho tất cả phụ nữ ở mọi lứa tuổi:
1. Vitamin A: Vitamin A dưới hình thức retinol và carotenoid, hoạt động như chất chống oxy hóa. Chất chống oxy hóa tác động vào các gốc tự do và giảm khả năng phá hoại của chúng. Điều này giúp giảm nguy cơ bệnh mãn tính và làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Một số nhà khoa học cũng tin rằng chất chống oxy hóa có thể thúc đẩy các hoạt động của hệ thống miễn dịch khi cơ thể đang phải đối mặt với căng thẳng. Thực phẩm giàu beta-carotene là dưa đỏ, mơ, bí ngô và cà rốt. Beta carotene được chuyển thành vitamin A trong cơ thể.
2. Vitamin C: Vitamin C khá tốt cho hệ thống miễn dịch. Nó giúp ổn định các mức năng lượng. Nó là một trong những vitamin quan trọng nhất đối với phụ nữ bởi vì nó tăng tốc độ chữa bệnh. Nghiên cứu cho thấy rằng vitamin C có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư và đục thủy tinh thể ở phụ nữ. Nguồn thực phẩm dồi dào vitamin C bao gồm cà chua, cam, bông cải xanh, hạt tiêu, dâu tây, bưởi, kiwi, nước ép bưởi, hạt tiêu và khoai tây.
4. Vitamin B: Tất cả các vitamin B tổng hợp mang lại lợi ích cho sức khỏe của một người phụ nữ. Cụ thể hơn, các vitamin như B6, B12 và acid folic đặc biệt được coi là quan trọng đối với sức khỏe của người phụ nữ. Phụ nữ mang thai cần axit folic làm giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh như tật nứt đốt sống (khuyết tật ống thần kinh trong một trẻ sơ sinh). Cụ thể:
- Vitamin B12: Giúp duy trì chức năng thần kinh trong cơ thể. Nó cũng giúp giữ lại bộ nhớ, làm giảm trầm cảm và có thể ngăn ngừa bệnh tim trong cuộc sống sau này. Những nguồn thực phẩm của vitamin B12 bao gồm thịt, sữa, trứng, pho mát, cá và sữa chua.
- Folate và Axit folic: Điều quan trọng là cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ vì nó ngăn chặn các dị tật bẩm sinh trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Axit folic ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh hoặc cột sống trong 28 ngày đầu của thai kỳ. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh thiếu máu và thúc đẩy tăng trưởng tế bào bình thường. Folate được tìm thấy trong rất nhiều trong rau như rau bina và rau xanh, trái cây, rau đậu và các loại đậu như đậu đen, thận và đậu xanh, dưa hấu, dâu tây, ngũ cốc tăng cường, thịt nội tạng, men dinh dưỡng và trứng.
5.Vitamin D: Vitamin D giúp trong việc hình thành xương và răng. Ở phụ nữ, vitamin này rất quan trọng đối với công tác phòng chống bệnh loãng xương. Ở phụ nữ trẻ hơn, các nhà nghiên cứu đã thấy rằng có lượng Vitamin D trong cơ thể đầy đủ có thể giúp kiềm chế các triệu chứng trước kỳ kinh nguyệt. Hiện đã có một số nghiên cứu cho thấy Vitamin D có thể hữu ích trong việc giảm nguy cơ bị ảnh hưởng với bệnh ung thư ruột kết và viêm khớp dạng thấp. Nó cũng kích thích sản xuất canxi và canxi cần thiết cho sức khỏe của xương. Cá có thể được coi là một nguồn giàu Vitamin D. Và chắc chắn, ánh nắng mặt trời vẫn là nguồn tuyệt vời chứa nhiều vitamin D nhất.
6. Vitamin K: Vitamin K giúp trong việc sản xuất các tế bào máu đỏ. Một số người không biết là nó cũng giúp hình thành xương và nó cũng có ích trong việc ngăn ngừa bệnh tim mạch ở phụ nữ. Các nguồn thực phẩm tốt nhất của vitamin K bao gồm dầu cá, rau bina nấu chín, bông cải xanh, dầu đậu tương, cỏ linh lăng và rau lá xanh.
Một số khuyến cáo cho chế độ ăn uống của chị em
• Retinol: 600 micro gram/ngày
• Beta Carotene: 2400 micro gram/ngày
• Vitamin B2: 2,5 mg/ngày
• Vitamin C: 40 mg/ngày
• Axit folic: 100-400 micro gram/ngày
• Vitamin B12: 1 micro gram/ngày
• Vitamin E: 0,8 mg/ngày
Liều lượng và sự kết hợp cần thiết sẽ khác nhau ở mỗi phụ nữ. Mỗi vitamin có lợi ích riêng và mục đích riêng. Vì vậy, bạn nên hỏi bác sĩ trước khi muốn bổ sung bất kì loại vitamin nào.